Mục lục
Những ưu điểm của máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C18FFH (2.0Hp)
- Máy lạnh tủ đứng một chiều.
- Chức năng loại bỏ mùi khó chịu.
- Chế độ khử ẩm nhẹ.
- Chế độ hoạt động tự động (làm lạnh).
Thông số kỹ thuật máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C18FFH (2.0Hp)

Mục lục


| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Trung Quốc |
| Loại Gas lạnh | R22 |
| Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh | 2.0 Hp - 17.400 Btu/h |
| Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | 1,9 kW |
| Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
| Chiều dài ống gas tối đa (m) | 10 (m) |
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 7 (m) |
| Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.64 |
| Tính năng đặc biệt | Floor standing air conditioning one-way, Function to remove unpleasant odors, Dehumidification mode, Automatic operation mode (cooling) |
| Dàn Lạnh | |
| Model dàn lạnh | CS-C18FFH |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 1.680 x 500 x 298 (mm) |
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 34 (kg) |
| Dàn Nóng | |
| Model dàn nóng | CU-C18FFH |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 540 x 780 x 289 (mm) |
| Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 40 (kg) |
