Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xuất xứ | Thương hiệu: Việt Nam - Sản xuất tại: Malaysia |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) - 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.8 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 10 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 8 m |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | APS-092DC |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 270 x 720 x 196 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 9 Kg |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | APO-092DC |
Kích thước dàn nóng (mm) | 530 x 665 x 260 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 26 Kg |
- Máy lạnh
- Máy lạnh treo tường
- Máy lạnh Sumikura APS/APO-092DC Inverter 1.0 HP (1 Ngựa)