Tổng quan |
Loại Tivi | Internet Tivi |
Kích cỡ màn hình | 48 inch |
Độ phân giải | Full HD |
Chỉ số chuyển động rõ nét | CMR 100 Hz |
Kết nối |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng AV | Cổng Composite tích hợp bên trong cổng Component |
Cổng HDMI | 2 cổng (có hỗ trợ MHL) |
Cổng VGA | Không |
Cổng xuất âm thanh | Jack loa 3.5 mm |
USB | 1 cổng |
Định dạng video TV đọc được | MP4, AVI, MKV, MPEG, FLV, M4V, WMV, MOV, 3GP, DivX HD |
Định dạng phụ đề TV đọc được | TTXT, SMI, TXT, PSB, SRT, SUB, ASS, SSA |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | PNG, BMP, MPO, JPG, JPEG, JPS |
Định dạng âm thanh TV đọc được | MID, MIDI, MKA, M4A, MP3, FLAC, AAC |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2C |
Tính năng thông minh |
Hệ điều hành, giao diện | Samsung Smart Hub |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Netflix, Facebook |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | Nhạc của tui, Zing Mp3, Zing TV |
Remote thông minh | Không dùng được |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring) |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Wide Color Enhancer |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ âm thanh | DTS Premium, Dolby Digital Plus |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Thông tin chung |
Công suất | 110 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 109.87 cm - Cao 70.28 cm - Dày 26.57 cm |
Khối lượng có chân | 9.8 Kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 109.87 cm - Cao 63.87 cm - Dày 7.39 cm |
Khối lượng không chân | 9.5 Kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2015 |