General information |
Origin | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Gas | R32 |
Type | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Cooling capacity | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) - 9.000 Btu/h |
Using for rooms | Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí |
Power source (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Electricity consumption | 0,8 kW |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | 6.35 / 9.52 |
Maximum Pipe Length (m) | 10 (m) |
Maximum Elevation Length (m) | 5 (m) |
Cooling Seasonal Performance Factor (CSPF) | 5.05 |
Energy Label | 5 stars |
In door unit |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 290 x 875 x 230 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 8 (Kg) |
Outdoor Unit |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 495 x 635 x 295 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 20 (Kg) |