General information |
Origin | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Gas | R32 |
Type | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Cooling capacity | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18.000 Btu/h |
Using for rooms | Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí |
Power source (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Electricity consumption | 1,6 kW |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | 6.35 / 12.7 |
Maximum Pipe Length (m) | 20 (m) |
Maximum Elevation Length (m) | 15 (m) |
Cooling Seasonal Performance Factor (CSPF) | 5.22 |
Energy Label | 5 stars |
In door unit |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 315 x 1100 x 245 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 12 (Kg) |
Outdoor Unit |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 545 x 870 x 280 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 30 (Kg) |