General information |
Origin | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Gas | R32 |
Type | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Cooling capacity | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Using for rooms | Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí |
Power source (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Electricity consumption | 1,17 kW |
Maximum Pipe Length (m) | 10 (m) |
Maximum Elevation Length (m) | 12 (m) |
Energy Label | 5 sao |
In door unit |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 290 x 875 x 220 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 9 (Kg) |
Outdoor Unit |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 495 x 638 x 295 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 20 (Kg) |