General information | |
---|---|
Origin | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Gas | R410A |
Type | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh/sưởi) |
Cooling capacity | 3.5 Hp (3.5 Ngựa) - 30.700 Btu/h |
Using for rooms | Diện tích 43 - 47 m² hoặc 129 - 141 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Power source (Ph/V/Hz) | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Electricity consumption | 2.75 Kw |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | 6.35 / 15.88 |
In door unit | |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 250 x 1.620 x 690 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 43 (kg) |
Panel | |
Panel Dimensions (mm) | 750 x 880 x 340 (mm) |
Outdoor Unit | |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 750 x 880 x 340 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 57 (kg) |
- Home
- Air-conditioner
- Ceiling suspended air conditioner
- Ceiling suspended air conditioner Mitsubishi Heavy
- Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDC90 Inverter Tiêu chuẩn (3.5Hp)
Similar products at the same price
Specifications Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDC90 Inverter Tiêu chuẩn (3.5Hp)
Area and air volume calculated by room in ideal conditions, closed room, concrete wall, good insulation, no direct ventilation wc, washbasin...
Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDC90 Inverter Tiêu chuẩn (3.5Hp) review
Viewed Products
Top selling products