General information | |
---|---|
Type | Inverter (Tiết kiệm điện). Giấu trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình/thấp, 2 chiều lạnh/sưởi. |
Heating capacity | 4.5 kW |
Electricity consumption | 0.952 / 1.07 (kW) |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | 6.35(1/4”) / 12.7(1/2”) |
Maximum Pipe Length (m) | 30 m |
Maximum Elevation Length (m) | 20/20 m |
Energy Label | 5 sao |
In door unit | |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 280 x 750 x 635 mm |
Weight (Mass) (Kg) | 29 kg |
Outdoor Unit | |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 640 x 800(+71) x 290 mm |
Weight (Mass) (Kg) | 45 kg |
- Máy lạnh giấu trần sử dụng hệ thống biến tần tiết kiệm điện Inverter và dòng Gas lạnh R410A an toàn với môi trường.
-
Máy lạnh có thiết kế mỏng, được giấu hoàn toàn dưới trần, thích hợp cho không gian nội thất sang trọng.
-
Khi máng nước xả bị dơ, có thể kiểm tra dễ dàng qua cửa sổ trong suốt này mà không phải tháo máng nước ra xem.
-
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống là 600mm.
-
Bảo hành 2 năm.