General information | |
---|---|
Cooling capacity | 1.6 Hp (1.6 Ngựa) - 15.400 Btu/h - 4.5 kW |
Electricity consumption | Làm lạnh: 0.04 kW Sưởi: 0.03 kW |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | 6.35 / 12.7 |
Dimensions (C x R x S) | 295 x 898 x 249 mm |
Weigh | 13 kg |
Sau khi tháo nắp đậy phía trước, hộp điện có thể tiếp cận và thao tác. Nắp bảo vệ để ngăn ngừa hiện tượng ngắn mạch.