General information | |
---|---|
Electricity consumption | 0.076 kW |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | φ 6.4 / φ 12.7 mm |
In door unit | |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 215 x 1,110 x 710 mm |
- Chênh lệch độ cao: 0m.
- Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
- Chênh lệch độ cao: 0m.
- Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết).
- Độ ồn:
- Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo từ vị trí cách dàn lạnh về phía trước 1m và hướng xuống 1m.
- Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.