Overview | |
---|---|
Types of Televisions | Smart Tivi |
Sizes | 65 inch |
Screen Resolution | 3840 x 2160 Pixels |
Picture Mastering Index | 50 Hz |
Connect | |
Ethernet (LAN) | Cổng Internet (LAN) |
Composite In (AV) Port | Có |
HDMI Port | 4 cổng |
Digital Audio Out (Optical) | Có |
USB | 2 cổng |
Smart feature | |
Operating System | webOS |
Applications available | Có |
Popular Apps to Download | Có |
Smart Remote | Có |
Other smart features | Bluetooth 5.0, Tìm kiếm bằng giọng nói |
Picture and Sound Technology | |
Image Processing Techniques | Quad Core 4K, Active HDR, HDR10 Pro, HDR Effect, HLG,HDR Dynamic Tone Mapping, Nâng cấp chất lượng hình ảnh 4K Upscaler, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing |
Audio Technology | Ultra Surround |
Speaker Power | 20W |
Overall | |
Set Size With Stand | Rộng 1451 mm - Cao 910 mm - Sâu 324 mm |
Weight With Stand | 25.8 kg |
Set Size Without Stand | Rộng 1451 mm - Cao 840 mm - Sâu 64 mm |
Weight Without Stand | 24.1 kg |
Origin Of Production | Indonesia |
Launch Year | 2020 |
- Công nghệ NanoCell giúp lọc màu đem lại màu sắc thuần khiết
- Độ phân giải 4K cho hình ảnh sắc nét gấp 4 lần tivi Full HD
- HLG và HDR 10 giúp tận hưởng hình ảnh như đời thực
- Giải trí không giới hạn với các ứng dụng Apple TV và Netflix
- Bộ xử lý Quad Core 4K nâng cấp và tái tạo hình ảnh ấn tượng
- Hệ điều hành webOS dễ sử dụng, tìm kiếm giọng nói thông minh
- Tìm kiếm thông tin và điều khiển tivi dễ hơn với LG ThinQ AI