| Overview | |
|---|---|
| Types of Televisions | Smart Tivi |
| Sizes | 43 inch |
| Screen Resolution | 3840 x 2160 Pixels |
| Picture Mastering Index | 50 Hz |
| Connect | |
| Ethernet (LAN) | Cổng Internet (LAN), WiFi |
| Composite In (AV) Port | cổng Composite và cổng Component |
| HDMI Port | 3 cổng |
| Digital Audio Out (Optical) | Có (Digital Audio Out) |
| USB | 2 cổng |
| Bluetooth | Có |
| Smart feature | |
| Operating System | webOS |
| Applications available | Có |
| Popular Apps to Download | Có |
| Smart Remote | Có |
| Other smart features | Bluetooth 5.0, Tìm kiếm bằng giọng nói |
| Picture and Sound Technology | |
| Image Processing Techniques | Quad Core 4K, Active HDR, HLG, HDR10 Pro, HDR Effect, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing, HDR Dynamic Tone Mapping, Nâng cấp chất lượng hình ảnh 4K Upscaler |
| Audio Technology | Ultra Surround |
| Speaker Power | 20W |
| Overall | |
| Set Size With Stand | 973 x 622 x 221 mm |
| Weight With Stand | 8.1 kg |
| Set Size Without Stand | 973 x 572 x 85 mm |
| Weight Without Stand | 8 kg |
| Origin Of Production | Indonesia |
| Launch Year | 2020 |
- Tìm kiếm thông tin và điều khiển tivi dễ hơn với LG ThinQ AI
- Độ phân giải 4K cho hình ảnh sắc nét gấp 4 lần tivi Full HD
- HDR 10 Pro và HLG Pro thưởng thức hình ảnh trung thực
- Giải trí bất tận với Apple TV, Disney+, Netflix, LG Channels
- Bộ xử lý lõi tứ 4K nâng cấp và tái tạo hình ảnh ấn tượng
- Hệ điều hành webOS dễ sử dụng, tìm kiếm giọng nói thông minh




