General information |
Origin | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Gas | R410A |
Type | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Cooling capacity | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) - 9.000 Btu/h |
Using for rooms | Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí |
Power source (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Electricity consumption | 0,8 kW |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | 6.35 / 9.52 |
Energy Label | 2 sao |
In door unit |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 292 x 877 x 222 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 9 (Kg) |
Outdoor Unit |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 495 x 598 x 265 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 28 (Kg) |