General information | |
---|---|
Origin | Thương hiệu: Nhật - Sản xuất tại: Malaysia |
Gas | R32 |
Type | Không inverter (không tiết kiệm điện) - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Cooling capacity | 1.0 Hp (1 Ngựa) - 9,040 Btu/h |
Using for rooms | Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Power source (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | 6,35 / 9,52 |
Maximum Pipe Length (m) | 20 m |
Maximum Elevation Length (m) | 15 m |
Cooling Seasonal Performance Factor (CSPF) | 3,44 |
Energy Efficiency Ratio (EER) | 3,49 |
In door unit | |
Model Name | CS-N9WKH-8M |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 290 x 779 x 209 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 8 kg |
Outdoor Unit | |
Model Name | CU-N9WKH-8M |
Dimensions (H x W x D) (mm) | 511 x 650 x 230 (mm) |
Weight (Mass) (Kg) | 22 kg |