Overview | |
---|---|
Types of Televisions | Smart Tivi |
Sizes | 49 inch |
Screen Resolution | 3840 x 2160 Pixels |
Picture Mastering Index | 50 Hz |
Connect | |
Ethernet (LAN) | Cổng Internet (LAN), WiFi |
Composite In (AV) Port | cổng Composite và cổng Component |
HDMI Port | 3 cổng |
Digital Audio Out (Optical) | Có (Digital Audio Out) |
USB | 2 cổng |
Bluetooth | Có |
Smart feature | |
Operating System | webOS |
Applications available | Có |
Popular Apps to Download | Có |
Smart Remote | Có |
Other smart features | Bluetooth 5.0, Tìm kiếm bằng giọng nói |
Picture and Sound Technology | |
Image Processing Techniques | Quad Core 4K, Active HDR, HLG, HDR10 Pro, HDR Effect, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing, Nâng cấp chất lượng hình ảnh 4K Upscaler |
Audio Technology | Ultra Surround |
Speaker Power | 20W |
Overall | |
Set Size With Stand | 1110 x 704 x 249 mm |
Weight With Stand | 12.2 kg |
Set Size Without Stand | 1110 x 650 x 81.1 mm |
Weight Without Stand | 11.1 kg |
Origin Of Production | Indonesia |
Launch Year | 2020 |
- Độ phân giải 4K cho hình ảnh sắc nét gấp 4 lần tivi Full HD
- HDR 10 Pro và HLG Pro thưởng thức hình ảnh trung thực
- Giải trí không giới hạn với các ứng dụng Apple TV và Netflix
- Bộ xử lý lõi tứ 4K nâng cấp và tái tạo hình ảnh ấn tượng
- Hệ điều hành webOS dễ sử dụng, tìm kiếm giọng nói thông minh
- Tìm kiếm thông tin và điều khiển tivi dễ hơn với LG ThinQ AI