




| Overview | |
|---|---|
| Types of Televisions | Smart Tivi |
| Sizes | 43 inch |
| Screen Resolution | Ultra HD 4K |
| Connect | |
| Ethernet (LAN) | Cổng LAN, Wifi |
| Composite In (AV) Port | Có cổng Component |
| HDMI Port | 3 cổng |
| VGA Connector | 1 cổng |
| Digital Audio Out (Optical) | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe), Cổng Optical (Digital Audio Out) |
| USB | 1 cổng |
| Video Format Can Play On TV | MKV, FLV, AVI, MPEG, MP4 |
| Subtitle Format Of The TV | SRT |
| Image formats | JPEG, PNG, BMP |
| Audio formats | MP3, WMA |
| Digital Broadcasting | DVB-T2, có cổng CI |
| Smart feature | |
| Operating System | Android |
| Applications available | YouTube, Trình duyệt web, Zing TV, Zing Mp3 |
| Popular Apps to Download | FPT Play, Facebook, Skype, MyTV, Google Play |
| Smart Remote | Không dùng được |
| Control Tivi With Phone | Bằng ứng dụng T-Cast |
| Connect Keyboard Mouse | Có thể kết nối cả có dây và không dây |
| Picture and Sound Technology | |
| Image Processing Techniques | Công nghệ ánh sáng tự nhiên thế hệ II, HDR, Nâng cấp hình ảnh lên 4K |
| 3D Tivi | Không |
| Audio Technology | Công nghệ loa xoắn ốc, Dolby Digital Plus |
| Speaker Power | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
| Overall | |
| Power Consumption | 75 W |
| Set Size With Stand | Ngang 97.5 cm - Cao 62.2 cm - Dày 19.5 cm |
| Weight With Stand | 7.6 kg |
| Set Size Without Stand | Ngang 97.5 cm - Cao 56.5 cm - Dày 7.3 cm |
| Weight Without Stand | 7.1 kg |
| Origin Of Production | Việt Nam |
| Launch Year | 2016 |
