General information |
Origin | Thương hiệu : Việt Nam - Sản xuất tại : Việt Nam |
Gas | R410A |
Type | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Cooling capacity | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18.000 Btu/h |
Using for rooms | Một dàn nóng 2.0Hp kết hợp tối đa với 2 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy) |
Power source (Ph/V/Hz) | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Electricity consumption | 1.9 kW |
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) | 6.4 / 9.5 |
Maximum Pipe Length (m) | Tổng chiều dài khi kết nối 02 dàn lạnh không quá 40m, Chiều dài 01 đường kết nối dàn nóng - dàn lạnh không quá 25m |
Maximum Elevation Length (m) | 15m chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh và chênh lệch giữa 02 dàn lạnh không quá 10m |
Energy Efficiency Ratio (EER) | 2.78 |
Dimensions (C x R x S) | 800 x 555 x 335 |
Weigh | 36 kg |