Tổng quan |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Kích cỡ màn hình | 48 inch |
Độ phân giải | Full HD |
Chỉ số chuyển động rõ nét | CMR 100 Hz |
Kết nối |
Kết nối Internet | Không |
Cổng AV | Cổng Composite tích hợp bên trong cổng Component |
Cổng HDMI | 2 cổng |
Cổng VGA | Không |
Cổng xuất âm thanh | Jack loa 3.5 mm |
USB | 1 cổng |
Định dạng video TV đọc được | MOV, MKV, M4V, FLV, AVI, 3GP, WMV, MPEG, MP4 |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT, SUB, TTXT, SMI, ASS, TXT, PSB, SSA |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPG, JPEG, MPO, BMP, PNG |
Định dạng âm thanh TV đọc được | AAC, MPA, M4A, MP3, MKA, MIDI, MID, WAV, WMA, OGG, FLAC |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2C |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Wide Color Enhancer |
Tivi 3D | Không |
Công nghệ âm thanh | DTS Premium, Dolby Digital Plus |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Thông tin chung |
Công suất | 110 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 109.87 cm - Cao 70.28 cm - Dày 26.57 cm |
Khối lượng có chân | 9.8 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 109.87 cm - Cao 63.87 cm - Dày 7.39 cm |
Khối lượng không chân | 9.5 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2015 |