Tổng quan |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Kích cỡ màn hình | 65 inch |
Độ phân giải | 4K Ultra HD |
Kết nối |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC |
USB | 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được | FLV, M4V, MKV, VOB, WebM, AVI, WMV, MPEG, MP4, MOV, DivX HD |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | GIF, PNG, JPEG, JPG, MPO, JPS |
Định dạng âm thanh TV đọc được | WAV, MID, MIDI, MKA, AC3, AAC, M4A, MP3, FLAC, MPA |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Bluetooth | Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game) |
Tính năng thông minh |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS 4.0 |
Các ứng dụng sẵn có | Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | FPT Play, ClipTV, Fim+, MyTV, Nhaccuatui, THVLi, HTV, Spotify, Zing TV |
Remote thông minh | Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng LG TV Plus |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng thông minh khác | Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Nano Cell 2, 4K Active HDR, Ultra Luminance, Nano Cell, HDR Effect, Local Dimming |
Công nghệ âm thanh | DTS Virtual:X |
Tổng công suất loa | 20 W |
Thông tin chung |
Công suất | 200 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 145.6 cm - Cao 91.6 cm - Dày 31.85 cm |
Khối lượng có chân | 26.2 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 145.6 cm - Cao 84 cm - Dày 7 cm |
Khối lượng không chân | 24.5 kg |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2018 |