Overview | |
---|---|
Types of Televisions | Smart Tivi |
Sizes | 55 inch |
Screen Resolution | 3840 x 2160 Pixels |
Picture Mastering Index | 100 Hz |
Connect | |
Ethernet (LAN) | Cổng Internet (LAN), WiFi |
HDMI Port | 4 cổng |
USB | 4 cổng |
Bluetooth | Có |
Smart feature | |
Operating System | webOS |
Applications available | Có |
Popular Apps to Download | Có |
Smart Remote | Có |
Other smart features | Bluetooth 5.0, Tìm kiếm bằng giọng nói |
Picture and Sound Technology | |
Image Processing Techniques | α7 4K thế hệ thứ 3, AI Picture, AI Picture - Face Enhancing, Image Enhancing, Cinema HDR, HDR Dynamic Tone Mapping, HDR10 Pro, HLG, HDR Effect |
Audio Technology | OLED Surround |
Speaker Power | 40W |
Overall | |
Set Size With Stand | 1228 x 744 x 46.9 mm |
Weight With Stand | 19.9 kg |
Set Size Without Stand | 1228 x 706 x 46.9 mm |
Weight Without Stand | 18.9 kg |
Origin Of Production | Indonesia |
Launch Year | 2020 |
- Thiết kế mỏng hiện đại, tô điểm cho không gian sang trọng
- Màn hình rộng 55 inch xem phim, thể thao thỏa thích
- Độ phân giải cao Ultra HD 4K gấp 4 lần Full HD sắc nét
- Công nghệ Dolby Vision IQ cho hình ảnh chân thật, mượt mà
- Khả năng thông báo trước, trong và sau các trận đấu tiện lợi